🌟 물고 뜯다

1. 서로 뒤엉켜 물고 뜯으며 심하게 싸우다.

1. QUẦN NHAU: Bám lấy nhau để cắn, cấu và đánh nhau thậm tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 동생과 물고 뜯고 난리를 치는 바람에 온 집안이 난장판이 되었다.
    Seung-gyu bit his brother, bit him and tore him apart, and the whole house was in a mess.
  • Google translate 두 사람은 한참을 뒤엉켜 서로 물고 뜯고 했지만 좀처럼 승부가 나지 않았다.
    The two of them had been tangled up for a while and bit off at each other, but there was hardly a match.

물고 뜯다: bite and rip,噛み付き、むしり取る,mordre et arracher avec les dents,morder y lesionar,يعضّ وينتف,,quần nhau,(ป.ต.)กัดแล้วทึ้ง ; กอดรัดฟัดเหวี่ยง,,рвать зубами,厮打;扭打,

2. 수단과 방법을 가리지 않고 남을 헐뜯고 비난하다.

2. CẤU XÉ: Không phân biệt thủ đoạn hay phương pháp để nói xấu và phỉ báng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규와 지수는 그렇게 사이가 멀어진 이후 틈만 나면 서로가 서로를 물고 뜯는다.
    Seung-gyu and ji-su bite each other whenever they have time since they became so estranged.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chế độ xã hội (81)